Cán bộ - Giảng viên Người học Tiện ích Tham quan trường 360

Thông báo xét tuyển bổ sung hệ Đại học chính quy năm 2017

Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai thông báo xét tuyển bổ sung hệ đại học chính quy năm 2017 như sau:

1. NGÀNH XÉT TUYỂN:

Stt Tên ngành Mã ngành Mã tổ hợp xét tuyển Chỉ tiêu Mức điểm ĐKXT
Kết quả thi THPT Học bạ THPT
1  Xét nghiệm y học 52720332  - Toán, Hóa, Sinh (B00)
 - Toán, Lý, Hóa (A00)
 - Toán, Lý, Sinh (A02)
 - Toán, Hóa, Anh (D07)
32 ≥ 15.5 ≥ 18
2  Điều dưỡng 52720501  - Toán, Hóa, Sinh (B00)
 - Toán, Lý, Hóa (A00)
 - Toán, Lý, Sinh (A02)
 - Toán, Hóa, Anh (D07)
28 ≥ 15.5 ≥ 18
3  Ngôn ngữ Anh
  + Tiếng Anh thương  mại
  + Tiếng Anh biên –  Phiên dịch
  + Phương pháp giảng  dạy
52220201  - Toán, Văn, Anh (D01)
 - Văn, Anh, KHTN (D72)
 - Văn, Anh, KHXH (D78)
 - Toán, Anh, KHTN (D90)
40 ≥ 15.5 ≥ 18
4  Công nghệ kỹ thuật  điện, điện tử
  + Công nghệ kỹ thuật  điện
  + Công nghệ kỹ thuật  điện tử
52510301  - Toán, Lý, Hóa (A00)
 - Toán, Lý, Anh (A01)
 - Toán, Văn, Lý (C01)
 -  Toán, Văn,  Địa (C04)
40 ≥ 15.5 ≥ 18
5  Công nghệ kỹ thuật ô tô 52510205  - Toán, Lý, Hóa (A00)
 - Toán, Lý, Anh (A01)
 - Toán, Văn, Lý (C01)
 - Toán, Văn,  Địa (C04)
50 ≥ 15.5 ≥ 18
6  Công nghệ chế tạo  máy 
  + Cơ khí chế tạo máy
  + Kỹ thuật cơ điện tử
52510202  - Toán, Lý, Hóa (A00)
 - Toán, Lý, Anh (A01)
 - Toán, Văn, Lý (C01)
 - Toán, Văn,  Địa (C04)
40 ≥ 15.5 ≥ 18
7  Công nghệ kỹ thuật xây  dựng
  + Xây dựng dân dụng  và Công nghiệp
  + Xây dựng cầu đường
  + Quản lý công trình
52510103
 - Toán, Lý, Hóa (A00)
 - Toán, Lý, Anh (A01)
 - Toán, Văn, Lý (C01)
 - Toán, Văn, Địa (C04)
15 ≥ 15.5 ≥ 18
8  Công nghệ thông tin
  + Công nghệ phần  mềm
  + Mạng máy tính
52480201  - Toán, Lý, Hóa (A00)
 - Toán, Lý, Anh (A01)
 - Toán, Văn, Lý (C01)
 - Toán, Văn, Địa (C04)
30 ≥ 15.5 ≥ 18
9  Công nghệ kỹ thuật hóa  học
  + Công nghệ hóa dầu
  + Công nghệ hóa vô cơ
 + Công nghệ hóa hữu  cơ – Polymer
  + Công nghệ hóa dược
52510401  - Toán, Hóa, Sinh (B00)
 - Toán, Lý, Hóa (A00)
 - Toán, Lý, Sinh (A02)
 - Toán, Hóa, Anh (D07)
18 ≥ 15.5 ≥ 18
10  Công nghệ sinh học 52420201  - Toán, Hóa, Sinh (B00)
 - Toán, Lý, Sinh (A02)
 - Toán, Hóa, Anh (D07)
 - Toán,  Địa, Anh (D10)
25 ≥ 15.5 ≥ 18
11  Công nghệ thực phẩm 52540102  - Toán, Hóa, Sinh (B00)
 - Toán, Lý, Hóa (A00)
 - Toán, Lý, Sinh (A02)
 - Toán, Hóa, Anh (D07)
15 ≥ 15.5 ≥ 18
12  Công nghệ kỹ thuật môi  trường
  + Công nghệ môi  trường
  + Quản lý môi trường
52510406  - Toán, Hóa, Sinh (B00)
 - Toán, Lý, Hóa (A00)
 - Toán, Lý, Sinh (A02)
 - Toán, Hóa, Anh (D07)
22 ≥ 15.5 ≥ 18
13  Kế toán 52340301  - Toán, Văn, Anh (D01)
 - Toán, Văn, Lý (C01)
 - Toán, Văn, Địa (C04)
 - Toán, Văn, GDCD (C14)
50 ≥ 15.5 ≥ 18
14  Tài chính – Ngân hàng
  + Tài chính ngân hàng
  + Tài chính doanh  nghiệp
52340201  - Toán, Văn, Anh (D01)
 - Toán, Văn, Lý (C01)
 - Toán, Văn, Địa (C04)
 - Toán, Văn, GDCD (C14)
42 ≥ 15.5 ≥ 18
15  Quản trị kinh doanh 52340101  - Toán, Văn, Anh (D01)
 - Toán, Văn, Lý (C01)
 - Văn, Anh, KHTN (D72)
 - Toán, Anh, KHXH (D96)
30 ≥ 15.5 ≥ 18
16
 Quản trị dịch vụ du lịch  và lữ hành
  + Quản trị nhà hàng  khách sạn
  + Quản trị du lịch và lữ  hành
  + Quản trị văn phòng
52340103  - Toán, Văn, Anh (D01)
 - Toán, Văn, Lý (C01)
 - Văn, Anh, KHTN (D72)
 - Toán, Anh, KHXH (D96)
54 ≥ 15.5 ≥ 18
Hashtag:
Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai