CHƯƠNG TRÌNH MÙA HÈ XANH NĂM 2018
- Phát huy mạnh mẽ tinh thần xung kích, tình nguyện trong sinh viên và chỉ đạo kịp thời của Nhà trường trong việc tham gia thực hiện các nhiệm vụ phát triển kinh tế - xã hội, giữ vững quốc phòng, an ninh; giải quyết các vấn đề khó khăn, bức xúc của cộng đồng, đặc biệt là ở những địa bàn còn nhiều khó khăn.
- Tạo môi trường thực tiễn để sinh viên phát huy năng lực và khả năng sáng tạo, tình nguyện vì cuộc sống cộng đồng; tích luỹ kinh nghiệm thực tế và rèn luyện các kỹ năng xã hội.
- Đồng thời tạo môi trường thực tiễn sinh động cho đội ngũ cán bộ Đoàn - Hội, đoàn viên, thanh niên rèn luyện, cống hiến và trưởng thành.
1. Thời gian: từ ngày 02/7 đến 16/7/2018
2. Địa điểm: Ấp 4, Xã Tà Lài, Huyện Tân Phú - Tỉnh Đồng Nai
3. Được tính ngày công tác xã hội: 4 ngày
4. Thời gian tập trung tập huấn và tuyển chọn: Lúc 9h00', ngày 20/6/2018 (SV đăng ký nhưng không tham gia tập huấn coi nhưng không tham gia)
5. Mẫu đăng ký tham gia: Liên hệ văn phòng đoàn trường (Điện thoại liên hệ: 0251.2614294- DĐ: 0984.669.768 đ.c Thái)
KẾT QUẢ TÌNH NGUYỆN VIÊN THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH MÙA HÈ DANH NĂM 2018
1 | Nguyễn Đình Thái | CBCT | ĐTN |
2 | Nguyễn Văn Tiến | 15DQT1 | Quản trị |
3 | Nguyễn Thị Thu Trang | 15DVP1 | Quản trị |
4 | Nguyễn Thị Liên | 15DVP1 | Quản trị |
5 | Thạch Kim Nhàn | 14DLH1 | Quản trị |
6 | Phan Thanh Duyên | 16DNH1 | Quản trị |
7 | Nguyễn Thị Thanh Hậu | 17DLH1 | Quản trị |
8 | Nguyễn Thị Thúy Huyền | 17DTC1 | KT - TC |
9 | Nguyễn Thị Bạch Tuyết | 17DKT1 | KT - TC |
10 | Tạ Đoàn Hoàng Phúc | 16DKT2 | KT - TC |
11 | Danh Thành Thắng | 16DKT2 | KT_TC |
12 | Phạm Hoàng Việt | 16DKT2 | KT_TC |
13 | Trịnh Thị Phương Ngân | 16DKT1 | KT_TC |
14 | Vy Thị Minh Tâm | 17DTC1 | KT-TC |
15 | Văn Thị Hồng Phượng | 16DKT1 | KT-TC |
16 | Lê Thị Sơn Ca | 17DKT1 | KT-TC |
17 | Phạm Vương Trúc Anh | 16DTA2 | Ngoại ngữ |
18 | Trần Minh Nguyệt | 17DTP1 | TP-MT_DD |
19 | Nguyễn Minh Hải | 16DHO1 | TP-MT_DD |
20 | Nguyễn Thị Mộng Thủy | 16DTP1 | TP-MT_DD |
21 | Lê Minh Cường | 16DTP1 | TP-MT_DD |
22 | Nguyễn Đức Anh | 16DXN1 | TP-MT_DD |
23 | Nguyễn Hữu Thịnh | 16DXN1 | TP-MT_DD |
24 | Nguyễn Quang Huy | 17DTH4 | CNTT |
25 | Phạm Thanh Thiên Quý | 17DTH1 | CNTT |
26 | Trần Khánh Dư | 17DTH4 | CNTT |
27 | Trần Ngọc Nghĩa | 15DOT3 | Đ-ĐT-CK-XD |
28 | Mai Xuân Dương | 17DOT4 | Đ-ĐT-CK-XD |
29 | Võ Ngọc Đức | 16DCT2 | Đ-ĐT-CK-XD |
30 | Huỳnh Tấn Tài | 15DOT3 | Đ-ĐT-CK-XD |
31 | Nông Thanh Hội | 16DOT2 | Đ-ĐT-CK-XD |
32 | Lê Trung Hiếu | 15DOT3 | Đ-ĐT-CK-XD |
33 | Lê Thanh Nhựt | 15DOT3 | Đ-ĐT-CK-XD |
34 | Hoàng Văn Hảo | 16DOT2 | Đ-ĐT-CK-XD |
35 | Hoàng Văn Trọng | 16DOT2 | Đ-ĐT-CK-XD |
36 | Đinh Trần Đạt | 17DOT2 | Đ-ĐT-CK-XD |
37 | Nguyễn Trần Bá Quát | 15DOT3 | Đ-ĐT-CK-XD |
38 | Nguyễn Mạnh Dũng | 17DOT4 | Đ-ĐT-CK-XD |
39 | Phan Hoàng Đức | 17DOT4 | Đ-ĐT-CK-XD |
40 | Lê Văn Khỏe | 17DOT4 | Đ-ĐT-CK-XD |
41 | Nguyễn Xuân Đức | 17DOT4 | Đ-ĐT-CK-XD |
42 | Nguyễn Tiến Đạt | 16DCT2 | Đ-ĐT-CK-XD |
43 | Đỗ Hoài Thương | 16DTC1 | KT-TC |
44 | Nguyễn Trần Nam Phương | 16DTC1 | KT-TC |
45 | Nguyễn Hoài Nhi | 17DLH1 | Quản trị |
46 | Trần Anh Vũ | 16DTC1 | KT-TC |
47 | Nguyễn Thị Kim Anh | 16DTA2 | Ngoại ngữ |
48 | Đặng Nguyên Vũ | 16DCT1 | Đ-ĐT-CK-XD |
49 | Võ Anh Tuấn | 15DĐI1 | Đ-ĐT-CK-XD |
50 | Trần Vũ Thanh Thúy | 16DQT1 | Quản trị |